You are here
faucet là gì?
faucet (ˈfɔːsɪt)
Dịch nghĩa: vòi khóa nước
Dịch nghĩa: vòi khóa nước
Ví dụ:
Faucet: The faucet in the kitchen was leaking and needed repair. - Vòi nước trong bếp bị rò rỉ và cần sửa chữa.
Tag: