You are here
Fiancé là gì?
Fiancé (fiˈɒnseɪ)
Dịch nghĩa: chồng sắp cưới
Dịch nghĩa: chồng sắp cưới
Ví dụ:
Fiancé: Her fiancé proposed to her during a romantic dinner. - Bạn trai của cô đã cầu hôn cô trong một bữa tối lãng mạn.
Tag: