You are here

Field hockey là gì?

Field hockey (fiːld ˈhɒki)
Dịch nghĩa: Khúc côn cầu trên cỏ
Ví dụ:
Field hockey is played on grass or artificial turf with a curved stick and a small ball. - Khúc côn cầu trên cỏ được chơi trên cỏ hoặc sân nhân tạo với một cây gậy cong và một quả bóng nhỏ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến