You are here

Financial decision là gì?

Financial decision (faɪˈnænʃᵊl dɪˈsɪʒᵊn)
Dịch nghĩa: Quyết định tài chính
Ví dụ:
Financial Decision - "Making sound financial decisions involves evaluating investment options and assessing risks." - Việc đưa ra quyết định tài chính hợp lý bao gồm việc đánh giá các tùy chọn đầu tư và đánh giá rủi ro.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến