You are here

Financial documents là gì?

Financial documents (faɪˈnænʃᵊl ˈdɒkjəmənts)
Dịch nghĩa: Chứng từ tài chính
Ví dụ:
Financial Documents - "Make sure to prepare all financial documents such as invoices and receipts before the shipment is processed." - "Hãy đảm bảo chuẩn bị tất cả các tài liệu tài chính như hóa đơn và biên lai trước khi lô hàng được xử lý."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến