You are here

Financial instrument là gì?

Financial instrument (faɪˈnænʃᵊl ˈɪnstrəmənt)
Dịch nghĩa: Công cụ tài chính 
Ví dụ:
Financial Instrument - "Financial instruments such as stocks and bonds are used for investment and risk management purposes." - Các công cụ tài chính như cổ phiếu và trái phiếu được sử dụng cho mục đích đầu tư và quản lý rủi ro.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến