You are here

Financial services industry là gì?

Financial services industry (faɪˈnænʃᵊl ˈsɜːvɪsɪz ˈɪndəstri)
Dịch nghĩa: Ngành dịch vụ tài chính
Ví dụ:
Financial services industry - The financial services industry encompasses businesses that manage money, including banking, insurance, and investment services. - Ngành dịch vụ tài chính bao gồm các doanh nghiệp quản lý tiền bạc, bao gồm ngân hàng, bảo hiểm và dịch vụ đầu tư.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến