You are here

Financial Systems Consultant là gì?

Financial Systems Consultant (faɪˈnænʃᵊl ˈsɪstəmz kənˈsʌltᵊnt)
Dịch nghĩa: Tư vấn tài chính
Ví dụ:
Financial Systems Consultant - "A financial systems consultant helps organizations implement and optimize their financial software and systems." - Một nhà tư vấn hệ thống tài chính giúp các tổ chức triển khai và tối ưu hóa phần mềm và hệ thống tài chính của họ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến