You are here
fire alarm routing equipment. là gì?
fire alarm routing equipment. (faɪər əˈlɑːm ˈraʊtɪŋ ɪˈkwɪpmənt.)
Dịch nghĩa: Thiết bị truyền tín hiệu báo động cháy
Dịch nghĩa: Thiết bị truyền tín hiệu báo động cháy
Ví dụ:
Fire Alarm Routing Equipment: The fire alarm routing equipment directs alarm signals to the appropriate response teams. - Thiết bị định tuyến báo cháy chuyển các tín hiệu báo động đến các đội phản ứng thích hợp.
Tag: