You are here
fire beater là gì?
fire beater (faɪə ˈbiːtə)
Dịch nghĩa: Sào chữa cháy
Dịch nghĩa: Sào chữa cháy
Ví dụ:
Fire Beater: The fire beater was employed to smother small fires and prevent them from spreading. - Dụng cụ dập lửa được sử dụng để dập tắt các đám cháy nhỏ và ngăn chúng lan rộng.