You are here
fire department là gì?
fire department (faɪə dɪˈpɑːtmənt)
Dịch nghĩa: Ban chữa cháy
Dịch nghĩa: Ban chữa cháy
Ví dụ:
Fire department: The fire department worked hard to control the blaze. - Đội cứu hỏa làm việc chăm chỉ để kiểm soát ngọn lửa.