You are here

fire fighter, part time là gì?

fire fighter, part time (faɪə ˈfaɪtə, pɑːt taɪm)
Dịch nghĩa: Nhân viên chữa cháy không chuyên (một phần thời gian)
Ví dụ:
Firefighter, Part Time: As a firefighter, part time, Lisa helps out during weekends and evenings while working another job during the week. - Là một nhân viên cứu hỏa bán thời gian, Lisa hỗ trợ vào cuối tuần và buổi tối trong khi làm công việc khác trong tuần.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến