You are here

fire lift (elevator USA) là gì?

fire lift (elevator USA) (faɪə lɪft (ˈɛlɪveɪtə juː-ɛs-eɪ))
Dịch nghĩa: Thang máy chữa cháy
Ví dụ:
Fire Lift (Elevator USA): The fire lift was reserved exclusively for firefighters during emergencies to ensure its availability. - Thang máy cứu hỏa được dành riêng cho các lính cứu hỏa trong các tình huống khẩn cấp để đảm bảo tính sẵn có của nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến