You are here

fire telephone là gì?

fire telephone (faɪə ˈtɛlɪfəʊn)
Dịch nghĩa: Điện thoại báo cháy
Ví dụ:
Fire Telephone: The fire telephone is a dedicated line used to communicate with the fire department. - Điện thoại cứu hỏa là một đường dây đặc biệt được sử dụng để liên lạc với phòng cháy chữa cháy.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến