You are here

fire-fighting access lobby là gì?

fire-fighting access lobby (ˈfaɪəˌfaɪtɪŋ ˈæksɛs ˈlɒbi)
Dịch nghĩa: Hành lang phục vụ chữa cháy
Ví dụ:
Fire-Fighting Access Lobby: The fire-fighting access lobby provided a staging area for equipment and personnel during the response. - Sảnh lối vào cứu hỏa cung cấp một khu vực chuẩn bị cho thiết bị và nhân viên trong quá trình phản ứng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến