You are here
first alarm là gì?
first alarm (fɜːst əˈlɑːm)
Dịch nghĩa: Báo động số một
Dịch nghĩa: Báo động số một
Ví dụ:
First Alarm: The first alarm sounded, and the fire trucks quickly headed to the scene of the blaze. - Cảnh báo đầu tiên vang lên, và các xe cứu hỏa nhanh chóng hướng tới hiện trường vụ cháy.