You are here
First beneficiary primary beneficiary là gì?
First beneficiary primary beneficiary (fɜːst ˌbɛnəˈfɪʃᵊri ˈpraɪmᵊri ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Dịch nghĩa: Người thụ hưởng hàng thứ nhất
Dịch nghĩa: Người thụ hưởng hàng thứ nhất
Ví dụ:
First beneficiary primary beneficiary - The first beneficiary or primary beneficiary is the individual or entity designated to receive the insurance benefits upon the insured's death. - Người thụ hưởng đầu tiên hoặc người thụ hưởng chính là cá nhân hoặc thực thể được chỉ định nhận quyền lợi bảo hiểm khi người được bảo hiểm qua đời.
Tag: