You are here

First class ticket là gì?

First class ticket (fɜːst klɑːs ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Vé hạng phục vụ đẳng cấp nhất
Ví dụ:
First Class Ticket - "A first class ticket includes luxurious amenities and extra space." - "Vé hạng nhất bao gồm các tiện nghi xa xỉ và không gian thêm rộng rãi."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến