You are here
Flat lay là gì?
Flat lay (flæt leɪ)
Dịch nghĩa: ảnh chụp trên nền phẳng
Dịch nghĩa: ảnh chụp trên nền phẳng
Ví dụ:
Flat lay - "She arranged the stationery items in a flat lay for the blog post." - Cô ấy sắp xếp các đồ dùng văn phòng trong một chụp ảnh mặt phẳng cho bài viết trên blog.
Tag: