You are here

Flax seed là gì?

Flax seed (flæks siːd)
Dịch nghĩa: Hạt lanh
Ví dụ:
Flax seeds are rich in omega-3 fatty acids and are commonly used in baking and as a nutritional supplement. - Hạt lanh chứa nhiều axit béo omega-3 và thường được sử dụng trong nướng bánh và làm thực phẩm bổ sung dinh dưỡng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến