You are here
floor là gì?
floor (flɔː)
Dịch nghĩa: Sàn nhà bằng ván ghép mộng
Dịch nghĩa: Sàn nhà bằng ván ghép mộng
Ví dụ:
Floor: We installed hardwood flooring throughout the entire house. - Chúng tôi đã lát sàn gỗ cho toàn bộ ngôi nhà.
Tag: