You are here
Flour – sifter là gì?
Flour – sifter (flaʊə – ˈsɪftə)
Dịch nghĩa: Cái rây bột bánh
Dịch nghĩa: Cái rây bột bánh
Ví dụ:
Flour – sifter - She used a sifter to remove lumps from the flour. - Cô ấy dùng rây bột để loại bỏ các cục bột.
Tag: