You are here
Foliated rock là gì?
Foliated rock (ˈfəʊlieɪtɪd rɒk)
Dịch nghĩa: Đá tán lá
Dịch nghĩa: Đá tán lá
Ví dụ:
Foliated Rock - "The foliated rock has layers that can be easily split along the planes of foliation." - "Loại đá phân lớp có các lớp có thể dễ dàng bị tách ra dọc theo các mặt phân lớp."