You are here

Food Processing Plant là gì?

Food Processing Plant (fuːd ˈprəʊsɛsɪŋ plɑːnt)
Dịch nghĩa: Nhà máy chế biến thực phẩm
Ví dụ:
Food Processing Plant is a facility where food products are processed and packaged. - Nhà máy chế biến thực phẩm là một cơ sở nơi các sản phẩm thực phẩm được chế biến và đóng gói.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến