You are here

For combination skin là gì?

For combination skin (fɔː ˌkɒmbɪˈneɪʃᵊn skɪn)
Dịch nghĩa: dành cho da hỗn hợp
Ví dụ:
For combination skin - "A for combination skin moisturizer balances oily and dry areas." - "Kem dưỡng dành cho da hỗn hợp cân bằng các vùng da dầu và khô."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến