You are here

For Sensitive skin là gì?

For Sensitive skin (fɔː ˈsɛnsɪtɪv skɪn)
Dịch nghĩa: dành cho da nhạy cảm
Ví dụ:
For Sensitive skin - "She uses for sensitive skin products to avoid irritation and redness." - "Cô sử dụng các sản phẩm dành cho da nhạy cảm để tránh kích ứng và đỏ da."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến