You are here
Forearm là gì?
Forearm (ˈfɔːrɑːm)
Dịch nghĩa: Cẳng tay
Dịch nghĩa: Cẳng tay
Ví dụ:
Forearm: He has a tattoo on his forearm. - Anh ấy có một hình xăm trên cẳng tay.
Forearm: He has a tattoo on his forearm. - Anh ấy có một hình xăm trên cẳng tay.
Tag: