You are here

Foreign insurer là gì?

Foreign insurer (ˈfɒrən ɪnˈʃɔːrə)
Dịch nghĩa: Công ty bảo hiểm ngoài bang (thuật ngữ tại Mỹ)
Ví dụ:
Foreign insurer - A foreign insurer is an insurance company that operates in a country other than its country of incorporation. - Công ty bảo hiểm nước ngoài là công ty bảo hiểm hoạt động ở quốc gia khác ngoài quốc gia mà nó được thành lập.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến