You are here

Former employees là gì?

Former employees (ˈfɔːmər ˌɛmplɔɪˈiːz)
Dịch nghĩa: Cựu nhân viên
Ví dụ:
Former employees - "Former employees often maintain strong connections with their previous employers." - "Các nhân viên cũ thường duy trì mối quan hệ chặt chẽ với những người sử dụng lao động trước đây của họ."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến