You are here

Fraudulent misrepresentation là gì?

Fraudulent misrepresentation (ˈfrɔːʤələnt ˌmɪsrɛprɪzɛnˈteɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Kê khai gian lận
Ví dụ:
Fraudulent misrepresentation - Fraudulent misrepresentation involves intentionally providing false information to deceive an insurance company or other parties. - Sự đại diện gian lận liên quan đến việc cố ý cung cấp thông tin sai lệch để lừa dối công ty bảo hiểm hoặc các bên khác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến