You are here

Free­ examination provision là gì?

Free­ examination provision (friː­ ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Dịch nghĩa: Điều khoản về thời hạn xem xét (cân nhắc)
Ví dụ:
Free-examination provision - The free-examination provision allows policyholders to review their insurance policy for a certain period and cancel it if dissatisfied without penalty. - Điều khoản kiểm tra miễn phí cho phép người giữ hợp đồng xem xét hợp đồng bảo hiểm của họ trong một khoảng thời gian nhất định và hủy bỏ nếu không hài lòng mà không bị phạt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến