You are here

freestanding panel là gì?

freestanding panel (freestanding ˈpænᵊl)
Dịch nghĩa: tấm phông đứng tự do
Ví dụ:
Freestanding Panel - "A freestanding panel was used to divide the large office space into smaller workstations." - "Một bảng đứng độc lập được sử dụng để chia không gian văn phòng lớn thành các khu vực làm việc nhỏ hơn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến