You are here

friction loss là gì?

friction loss (ˈfrɪkʃᵊn lɒs)
Dịch nghĩa: Sự tổn thất do ma sát
Ví dụ:
Friction Loss: The friction loss in the hose was calculated to ensure efficient water flow during the fire. - Tổn thất ma sát trong ống dẫn được tính toán để đảm bảo dòng nước hiệu quả trong quá trình chữa cháy.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến