You are here
front door là gì?
front door (frʌnt dɔː)
Dịch nghĩa: cửa trước
Dịch nghĩa: cửa trước
Ví dụ:
Front door - "The front door of the house is painted bright red." - "Cửa chính của ngôi nhà được sơn màu đỏ tươi."
Front door - "The front door of the house is painted bright red." - "Cửa chính của ngôi nhà được sơn màu đỏ tươi."