You are here

Front view Elevation là gì?

Front view Elevation (frʌnt vjuː ˌɛlɪˈveɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: mặt đứng chính
Ví dụ:
Front View Elevation - "The front view elevation of the house was drawn to show the facade design." - "Phối cảnh mặt trước của ngôi nhà được vẽ để thể hiện thiết kế mặt tiền."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến