You are here
Front view Elevation là gì?
Front view Elevation (frʌnt vjuː ˌɛlɪˈveɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: mặt đứng chính
Dịch nghĩa: mặt đứng chính
Ví dụ:
Front View Elevation - "The front view elevation of the house was drawn to show the facade design." - "Phối cảnh mặt trước của ngôi nhà được vẽ để thể hiện thiết kế mặt tiền."
Tag: