You are here

Front-loader là gì?

Front-loader (frʌnt-ˈləʊdə)
Dịch nghĩa: Xe xúc trước
Ví dụ:
Front-loader is a type of construction vehicle with a large bucket at the front for lifting and moving materials. - Máy xúc lật phía trước là loại phương tiện xây dựng với một xô lớn ở phía trước để nâng và di chuyển vật liệu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến