You are here
fruit juice là gì?
fruit juice (fruːt ʤuːs)
Dịch nghĩa: nước trái cây
Dịch nghĩa: nước trái cây
Ví dụ:
Fruit juice: I like to start my day with a glass of fresh fruit juice. - Tôi thích bắt đầu ngày mới với một ly nước trái cây tươi.
Tag: