You are here

Fuel oil (FO) là gì?

Fuel oil (FO) (ˈfjuːəl ɔɪl (ɛf-əʊ))
Dịch nghĩa: Dầu mazut, dầu nhiên liệu
Ví dụ:
Fuel oil (FO) is a heavy oil used in power generation and heating - Dầu nhiên liệu (FO) là loại dầu nặng được sử dụng trong phát điện và sưởi ấm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến