You are here
Fuel Surcharges (FSC) là gì?
Fuel Surcharges (FSC) (ˈfjuːəl ˈsɜːʧɑːʤɪz (ɛf-ɛs-siː))
Dịch nghĩa: Phụ phí nguyên liệu
Dịch nghĩa: Phụ phí nguyên liệu
Ví dụ:
Fuel Surcharges (FSC) - "The shipping company added fuel surcharges (FSC) to cover the increased cost of fuel." - "Công ty vận chuyển đã thêm phụ phí nhiên liệu (FSC) để bù đắp chi phí nhiên liệu tăng lên."