You are here

Fuel Surcharges (FSC) là gì?

Fuel Surcharges (FSC) (ˈfjuːəl ˈsɜːʧɑːʤɪz (ɛf-ɛs-siː))
Dịch nghĩa: Phụ phí nguyên liệu
Ví dụ:
Fuel Surcharges (FSC) - "The shipping company added fuel surcharges (FSC) to cover the increased cost of fuel." - "Công ty vận chuyển đã thêm phụ phí nhiên liệu (FSC) để bù đắp chi phí nhiên liệu tăng lên."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến