You are here
fuel tank là gì?
fuel tank (ˈfjuːəl tæŋk)
Dịch nghĩa: bình nhiên liệu
Dịch nghĩa: bình nhiên liệu
Ví dụ:
Fuel Tank: The fuel tank needed to be refilled before continuing the long drive. - Bình xăng cần được làm đầy trước khi tiếp tục chuyến đi dài.