You are here

futuristic là gì?

futuristic (ˌfjuːʧəˈrɪstɪk)
Dịch nghĩa: mang tính vị lai, tương lai
Ví dụ:
Futuristic - "The futuristic design of the new tech campus featured sleek lines and advanced materials." - Thiết kế tương lai của khuôn viên công nghệ mới có các đường nét mượt mà và vật liệu tiên tiến.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến