You are here

Gang milling cutter là gì?

Gang milling cutter (ɡæŋ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Dịch nghĩa: Dao phay tổ hợp
Ví dụ:
A gang milling cutter allows for multiple cutters to be used simultaneously, increasing efficiency - Dao phay nhóm cho phép nhiều dao cắt được sử dụng đồng thời, tăng hiệu quả.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến