You are here

garment industry là gì?

garment industry (ˈɡɑːmənt ˈɪndəstri)
Dịch nghĩa: ngành công nghiệp may mặc
Ví dụ:
Garment Industry - "The garment industry has seen significant changes with new technologies and global trade." - "Ngành dệt may đã chứng kiến những thay đổi lớn với công nghệ mới và thương mại toàn cầu."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến