You are here
garrison là gì?
garrison (ˈɡærɪsᵊn)
Dịch nghĩa: đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)
Dịch nghĩa: đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)
Ví dụ:
Garrison: The garrison was stationed at the border to ensure security. - Đội quân đồn trú tại biên giới để đảm bảo an ninh.
Tag: