You are here
Gas tank là gì?
Gas tank (ɡæs tæŋk)
Dịch nghĩa: bình xăng
Dịch nghĩa: bình xăng
Ví dụ:
Gas tank: The gas tank needed to be refilled before the long journey. - Bình xăng cần được làm đầy trước chuyến đi dài.
Tag: