You are here

General knowledge tests là gì?

General knowledge tests (ˈʤɛnᵊrᵊl ˈnɒlɪʤ tɛsts)
Dịch nghĩa: Trắc nghiệm kiến thức tổng quát
Ví dụ:
General knowledge tests - "General knowledge tests are part of the recruitment process for managerial positions." - "Các bài kiểm tra kiến thức chung là một phần của quy trình tuyển dụng cho các vị trí quản lý."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến