You are here

Gerbera daisy là gì?

Gerbera daisy (Gerbera ˈdeɪzi)
Dịch nghĩa: Hoa đồng tiền
Ví dụ:
Gerbera daisy is known for its vibrant colors and is a popular choice for festive arrangements. - Hoa đồng tiền nổi tiếng với màu sắc rực rỡ và là sự lựa chọn phổ biến cho các bó hoa lễ hội.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến