You are here

Gloss Paint là gì?

Gloss Paint (ɡlɒs peɪnt)
Dịch nghĩa: Sơn Bóng
Ví dụ:
Gloss Paint - "They chose gloss paint for the walls to achieve a shiny and reflective finish." - "Họ đã chọn sơn bóng cho các bức tường để đạt được một lớp hoàn thiện sáng bóng và phản chiếu."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến