You are here
glove compartment là gì?
glove compartment (ɡlʌv kəmˈpɑːtmənt)
Dịch nghĩa: ngăn chứa đồ nhỏ
Dịch nghĩa: ngăn chứa đồ nhỏ
Ví dụ:
Glove compartment: The owner's manual was stored in the glove compartment of the car. - Sổ tay hướng dẫn được cất trong hộp đựng găng tay của xe hơi.