You are here
Going rate Prevailing rate là gì?
Going rate Prevailing rate (ˈɡəʊɪŋ reɪt prɪˈveɪlɪŋ reɪt wiːɪʤ/ prɪˈveɪɛlɪŋ riːɪtiː/)
Dịch nghĩa: Mức lương hiện hành
Dịch nghĩa: Mức lương hiện hành
Ví dụ:
Going rate - "The going rate for freelance graphic designers has risen recently." - "Mức lương hiện tại cho các nhà thiết kế đồ họa tự do đã tăng gần đây."