You are here

Going rate Prevailing rate là gì?

Going rate Prevailing rate (ˈɡəʊɪŋ reɪt prɪˈveɪlɪŋ reɪt wiːɪʤ/ prɪˈveɪɛlɪŋ riːɪtiː/)
Dịch nghĩa: Mức lương hiện hành
Ví dụ:
Going rate - "The going rate for freelance graphic designers has risen recently." - "Mức lương hiện tại cho các nhà thiết kế đồ họa tự do đã tăng gần đây."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến